Danh mục giáo trình ngành Kế toán trình độ Cao đẳng
|
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Giảng viên biên soạn |
|
1 |
Môn học, mô đun cơ sở |
|
|
MH08 |
ThS. Lưu Bá Phong |
|
|
MH09 |
Lương Vũ Lam Giang |
|
|
MH10 |
ThS. Lưu Bá Phong |
|
|
MH11 |
ThS. Lê Thị Minh Hưởng |
|
|
MH12 |
ThS. Nguyễn Thị Trinh |
|
|
2 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
|
|
MH13 |
ThS. Nguyễn Thị Huyền (chủ biên) |
|
|
MH14 |
ThS. Lê Thị Minh Hưởng |
|
|
MH15 |
ThS. Võ Thị Phương Uyên |
|
|
MH16 |
ThS. Nguyễn Thị Như Lân |
|
|
MH17 |
ThS. Võ Thị Thanh Thuỷ |
|
|
MH18 |
ThS. Nguyễn Thị Trinh |
|
|
MH19 |
ThS. Võ Thị Phương Uyên |
|
|
MH20 |
ThS. Nguyễn Thị Như Lân |
|
|
MH21 |
ThS. Võ Thị Thanh Thuỷ |
|
|
MH22 |
ThS. Nguyễn Thị Trinh |
|
|
3 |
Kiến thức bổ trợ |
|
|
MH23 |
ThS. Đinh Thị Liên |
|
|
MH24 |
ThS. Võ Thị Thanh Thuỷ |
|
|
MH25 |
ThS. Nguyễn Thị Huyền |
|
|
MH26 |
ThS. Hà Thị Hoài Thanh |
|
|
MH27 |
|
|
|
4 |
Thực tế, thực tập, đánh giá cuối khóa |
|
|
MH31 |
ThS. Nguyễn Thị Trinh |
|
|
MH28 |
ThS. Nguyễn Thị Trinh |
|
|
MH29 |
ThS. Nguyễn Thị Trinh |
|
|
5 |
Kĩ năng mềm |
|
|
MH50 |
Khoa Ngoại Ngữ |
|
|
MH32 |
Nguyễn Quốc Trấn |
.