Danh mục giáo trình ngành Dược hệ Cao đẳng
|
Mã MH/ MĐ |
Tên môn học/mô đun |
Giảng viên biên soạn |
|
I |
Môn học, mô đun cơ sở |
|
|
MH08 |
ThS Nguyễn Thị Trúc |
|
|
MH09 |
BSCK1 Võ Đình Thạnh |
|
|
MH10 |
ThS. Đặng Thị Bích Thảo |
|
|
MH11 |
ThS. Đặng Thị Bích Thảo |
|
|
MH12 |
DSCK1 Nguyễn Trần Thị Tường Khoa |
|
|
MH13 |
ThS Nguyễn Thị Trúc |
|
|
MH14 |
BSCK1 Võ Đình Thạnh |
|
|
MH33 |
CN Mai Thị Dung |
|
|
II |
Các môn học, mô đun chuyên môn ngành, nghề |
|
|
II.1 |
Môn học, mô đun chuyên môn |
|
|
MH15 |
DSCK1 Hàng Lệ My |
|
|
MH16 |
ThS Đặng Thị Bích Thảo |
|
|
MH17 |
DSCK1 Phạm Thị Dung |
|
|
MH18 |
DSCK1 Hàng Lệ My |
|
|
MH19 |
DSCK1 Phạm Thị Dung |
|
|
MH20 |
DSCK1 Hàng Lệ My |
|
|
MH21 |
DSĐH Nguyễn Thị Ánh Tuyết |
|
|
MH22 |
DSĐH Nguyễn Thanh Tùng |
|
|
MH23 |
ThS Đinh Thị Thúy Hà |
|
|
MH24 |
DSĐH Lê Tăng Hùng |
|
|
MH33 |
DSCK1 Phạm Thị Dung |
|
|
MH34 |
DSĐH Nguyễn Thanh Tùng |
|
|
II.2 |
Môn học, mô đun bổ trợ |
|
|
MH25 |
ThS Lưu Bá Phong |
|
|
MH26 |
ThS Phan Thị Minh Trâm |
|
|
MH27 |
DSĐH Hoàng Thị Diễm My |
|
|
MH28 |
DSCK1 Phạm Thị Dung |
|
|
MH29 |
ThS Nguyễn Đình Thùy An |
|
|
II.3 |
Thực tập tốt nghiệp và Đánh giá kỹ năng thực hành tổng hợp cuối khóa |
|
|
MH30 |
DSĐH Nguyễn Thanh Tùng |
|
|
MH31 |
DSĐH Nguyễn Thanh Tùng |
|
|
II.4 |
Kỹ năng mềm |
|
|
MH 50 |
Kỹ năng thành công |
Tổ Bộ môn Lý luận chính trị |
|
MH 32 |
Khoa Ngoại ngữ |
.